Có 2 kết quả:

违碍 wéi ài ㄨㄟˊ ㄚㄧˋ違礙 wéi ài ㄨㄟˊ ㄚㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) taboo
(2) prohibition

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) taboo
(2) prohibition

Bình luận 0